Kết quả tra cứu ngữ pháp của えいりてき
N3
きり
Chỉ có
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N1
~あえて
Dám~
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...