Kết quả tra cứu ngữ pháp của えがたい
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N2
Lặp lại, thói quen
たいがい
Thường thường, nói chung
N2
がたい
Khó mà/Không thể
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ