Kết quả tra cứu ngữ pháp của えきから時刻表
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...