Kết quả tra cứu ngữ pháp của えきたいヘリウム
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ