Kết quả tra cứu ngữ pháp của えじめる
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N4
始める
Bắt đầu...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...
N1
~じみる
Có vẻ như~
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~