Kết quả tra cứu ngữ pháp của えせもの
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N1
So sánh
~せめてもの
~Kể ra cũng còn may là..., ít ra là...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N3
Bất biến
どうせ… (の) なら
Nếu đằng nào cũng ... thì
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì