Kết quả tra cứu ngữ pháp của えせわらい
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...