Kết quả tra cứu ngữ pháp của えせ同和行為
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~あえて
Dám~