Kết quả tra cứu ngữ pháp của えたじま (掃海艇・2代)
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N1
~まじき
~Không được phép~
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N1
ずじまい
Cuối cùng cũng không/Không kịp