Kết quả tra cứu ngữ pháp của えどたん
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに … か
~Giá ... thì hay biết mấy
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N5
Điều không ăn khớp với dự đoán
どんな
Bất kì ... gì (cũng)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì