Kết quả tra cứu ngữ pháp của えどまえずし
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
~あえて
Dám~
N1
~といえども
~Cho dù; Mặc dù ; Tuy nhiên, nhưng
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
に堪える
Đáng...
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...