Kết quả tra cứu ngữ pháp của えなこの○○ラジオ
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Tôn kính, khiêm nhường
といえば…ぐらいのことだ
Nếu nói về ... thì chỉ là ...
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì