Kết quả tra cứu ngữ pháp của えにし書房
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển
N1
に堪える
Đáng...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay