Kết quả tra cứu ngữ pháp của えにょく
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
に堪える
Đáng...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N4
にくい
Khó...
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ