Kết quả tra cứu ngữ pháp của えのぐ
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Tôn kính, khiêm nhường
といえば…ぐらいのことだ
Nếu nói về ... thì chỉ là ...
N1
ぐるみ
Toàn thể
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay