Kết quả tra cứu ngữ pháp của えのしま型掃海艇
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~まして
~Nói chi đến
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí