Kết quả tra cứu ngữ pháp của えひめこどもの城
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N5
Nghi vấn
どこ
Ở đâu
N1
~といえども
~Cho dù; Mặc dù ; Tuy nhiên, nhưng
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Thời gian
~ ひかえて...
~ Chẳng bao lâu nữa là tới ( (Thời gian) ...
N3
Cương vị, quan điểm
など~ものか
Không thể nào...được
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N5
Nghi vấn
どこか
Đâu đó
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm