Kết quả tra cứu ngữ pháp của えびなしお
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
及び
Và...
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
びる
Trông giống
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~