Kết quả tra cứu ngữ pháp của えまおゆう
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó