Kết quả tra cứu ngữ pháp của えまめの素
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
So sánh
~せめてもの
~Kể ra cũng còn may là..., ít ra là...