Kết quả tra cứu ngữ pháp của えむの王国
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
ずに済む
Không cần phải
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay