Kết quả tra cứu ngữ pháp của えもとりえ
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~あえて
Dám~
N1
~といえども
~Cho dù; Mặc dù ; Tuy nhiên, nhưng
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng