Kết quả tra cứu ngữ pháp của えもりえりこ
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N2
Cấm chỉ
…とばかりはいえない
Không thể khi nào cũng cho rằng
N3
よりも
Hơn...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~あえて
Dám~
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không