Kết quả tra cứu ngữ pháp của えりも型巡視船 (初代)
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N3
よりも
Hơn...
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay