Kết quả tra cứu ngữ pháp của えんか!!えいべっくす
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N3
Điều không ăn khớp với dự đoán
いかに … とはいえ
Cho dù .. thế nào
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N3
Đề nghị
てやってもらえないか
Có thể... giúp tôi được không
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì