Kết quả tra cứu ngữ pháp của えんかいおう
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Kết luận
とかなんとかいう
Đại loại nói rằng...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
なんとかいう
Nói cái gì đó
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì