Kết quả tra cứu ngữ pháp của えんかすいぎん
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
すぎる
Quá...
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N4
んです
Vì/Bởi vì
N4
んですが
Chẳng là
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng
N3
Diễn tả
なんか
Cái gì đó...
N3
Mơ hồ
なんか
Thế nào ấy...