Kết quả tra cứu ngữ pháp của えんかつに
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
Kỳ vọng
なにかにつけて
Hễ có dịp nào là ... lại
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
について
Về...
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng