Kết quả tra cứu ngữ pháp của えんしゅう (多用途支援艦)
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N2
Thời điểm
途端に...
Đột ngột..., lập tức...
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?