Kết quả tra cứu ngữ pháp của えんしんき
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
んですが
Chẳng là
N4
んです
Vì/Bởi vì
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
~たらんとする
Muốn trở thành, xứng đáng với~
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...