Kết quả tra cứu ngữ pháp của えんせいてき
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N5
ませんか
Cùng... với tôi không?
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N1
~あえて
Dám~