Kết quả tra cứu ngữ pháp của えんぷくか
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N3
Mơ hồ
かなんか
...Hay cái gì đó...
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?