Kết quả tra cứu ngữ pháp của えーかげんにせえ!ホントにねぇ!
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
に堪える
Đáng...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
Điều không ăn khớp với dự đoán
いかに … とはいえ
Cho dù .. thế nào
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại