Kết quả tra cứu ngữ pháp của おあつらえ向き
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N4
おきに
Cứ cách
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
~あえて
Dám~
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho