Kết quả tra cứu ngữ pháp của おいおいに
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N4
おきに
Cứ cách
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy