Kết quả tra cứu ngữ pháp của おいこっと
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N3
ところだった
Suýt nữa
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N2
Nhấn mạnh
これといって…ない
Không ... đáng nói, không ... đặc biệt
N1
Mức nhiều ít về số lượng
といったところだ
Đại khái ở mức, ít nhất thì cũng