Kết quả tra cứu ngữ pháp của おいしい関係
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N1
Lặp lại, thói quen
~しいしい
Chốc chốc lại... (Tình trạng lặp lại)
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy