Kết quả tra cứu ngữ pháp của おいそれと
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N3
それとも
Hay là/Hoặc là
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N3
Nhấn mạnh về mức độ
それこそ
Khỉ phải nói, đích thị là
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N2
それなのに
Thế nhưng