Kết quả tra cứu ngữ pháp của おいでシャンプー
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N1
Tình cảm
~ないではおかない
~ Không thể nào không ... được
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N4
Suy đoán
ではないかとおもう
Tôi nghĩ có lẽ, phải chăng là, chắc là... quá
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy