Kết quả tra cứu ngữ pháp của おいぼれ
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp