Kết quả tra cứu ngữ pháp của おうかしゅぎ
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N4
すぎる
Quá...
N2
Tỉ dụ, ví von
かとおもうほど
Đến độ tôi nghĩ rằng
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N3
Liên tục
...どおし
Suốt