Kết quả tra cứu ngữ pháp của おうちでごはん
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N1
Liên quan, tương ứng
~ようで (は)
~Tùy theo... mà
N4
Suy đoán
ではないかとおもう
Tôi nghĩ có lẽ, phải chăng là, chắc là... quá
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó