Kết quả tra cứu ngữ pháp của おうはにんさつ
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N3
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
…ようにおもう
(Tôi) cảm thấy dường như
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N2
Diễn tả
とはべつに
khác với, riêng ra, ngoài ra