Kết quả tra cứu ngữ pháp của おうむのように口まねする
N3
ますように
Mong sao
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N3
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
…ようにおもう
(Tôi) cảm thấy dường như
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
ようとする
Định/Cố gắng để
N3
ようになる
Trở nên