Kết quả tra cứu ngữ pháp của おえつ
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố