Kết quả tra cứu ngữ pháp của おお、万物の神よ
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N3
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
…ようにおもう
(Tôi) cảm thấy dường như
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
おきに
Cứ cách
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....