Kết quả tra cứu ngữ pháp của おおあじ
N4
Tính tương tự
…とおなじ
Giống, giống như, cùng, chẳng khác gì
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
おきに
Cứ cách
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N1
~はおろか
Ngay cả …