Kết quả tra cứu ngữ pháp của おおかみ座
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
おきに
Cứ cách
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....