Kết quả tra cứu ngữ pháp của おおぐま座の恒星の一覧
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng