Kết quả tra cứu ngữ pháp của おおしたこうた
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
おもったら
Khi chợt nhận thấy ... thì
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お … いただく
Được quý ngài ..., quý ngài ... cho
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...